Từ điển Thiều Chửu
槓 - cống
① Cống hãn 槓桿 cái kích (levier), một thứ đồ nghề để giúp sức trong môn trọng học 重學.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
槓 - cống
Cống can 槓桿. Cái đòn bẫy ( lever ).